您搜索了: lịch phân công (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lịch phân công

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phân công

英语

assigned commando intructor

最后更新: 2016-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân công giao.

英语

allocate

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phân công công tác

英语

dispatching/assignment

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phân công lao động gớm.

英语

division of labor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cấp độ phân công phân cấp

英语

degree of decentralization

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi được phân công gặp anh.

英语

protocol is for me to call in your arrival.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống phân công vụ việc

英语

case assignment system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Được phân công đến vùng norfolk.

英语

a commission with the fourth norfolks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng phân công việc cũng được chứ?

英语

i can get you the roster from our men's group, if that'll help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân công mọi người vào vị trí.

英语

assign the men to their posts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy lo việc đã được phân công đi!

英语

carry out your assignments.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phân công cô ấy việc viết báo cáo

英语

i assigned her the task of writing the report

最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sớm mai họp phân công nhiệm vụ đấy.

英语

we'll do the briefing tomorrow, guys, early.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bài phân công hôm qua cậu làm được chứ?

英语

have you solved the assignment i gave you yesterday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chị đã cả xóa bảng phân công rồi à.

英语

you cleared the roster.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phân công anh đến cở sở c, canada.

英语

i've assigned you to station c, canada.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cấp trên phân công chúng tôi làm cùng nhau.

英语

the local boys put us together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phối hợp, phân công công việc cho các thành viên.

英语

coordinate and assign works and tasks to the employees.

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã được phân công vào công việc của chúng tôi.

英语

you've been assigned to our work detail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi hi vọng mình có thể được phân công vào đó!

英语

i was hoping i could be assigned...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,756,280,502 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認