来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phân công
assigned commando intructor
最后更新: 2016-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
phân công giao.
allocate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phân công công tác
dispatching/assignment
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
phân công lao động gớm.
division of labor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cấp độ phân công phân cấp
degree of decentralization
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi được phân công gặp anh.
protocol is for me to call in your arrival.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống phân công vụ việc
case assignment system
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Được phân công đến vùng norfolk.
a commission with the fourth norfolks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảng phân công việc cũng được chứ?
i can get you the roster from our men's group, if that'll help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phân công mọi người vào vị trí.
assign the men to their posts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy lo việc đã được phân công đi!
carry out your assignments.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phân công cô ấy việc viết báo cáo
i assigned her the task of writing the report
最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
sớm mai họp phân công nhiệm vụ đấy.
we'll do the briefing tomorrow, guys, early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bài phân công hôm qua cậu làm được chứ?
have you solved the assignment i gave you yesterday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chị đã cả xóa bảng phân công rồi à.
you cleared the roster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phân công anh đến cở sở c, canada.
i've assigned you to station c, canada.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cấp trên phân công chúng tôi làm cùng nhau.
the local boys put us together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phối hợp, phân công công việc cho các thành viên.
coordinate and assign works and tasks to the employees.
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
参考:
anh đã được phân công vào công việc của chúng tôi.
you've been assigned to our work detail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi hi vọng mình có thể được phân công vào đó!
i was hoping i could be assigned...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: