来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lời nói.
words.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
lời nói dối
the lies
最后更新: 2024-01-03
使用频率: 1
质量:
lời nói gió bay
aword spoken is past recalling
最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:
lời nói gió bay.
words break no bone.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
- chỉ là lời nói.
- those are words.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi lấy lại lời nói
i take it back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lời nói đầu của tài liệu này khá ngắn.
this preface is quite short!
最后更新: 2013-06-09
使用频率: 1
质量:
1 lời nói dối nữa?
another lie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là lời nói dối!
- heathcliff loves me. - it's a lie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta tặng con vài lời nói
only this simple advice
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 lời nói láo trơ trẽn.
that's a filthy lie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bằng lời nói hay thể xác?
verbally? physically?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh phải cẩn thận lời nói.
- you watch your tongue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trong lời nói, không.
- in words, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sử dụng lời nói.
you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
catherine, hãy cẩn thận lời nói.
catherine, be careful of what you say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"lời nói của peter petrelli.
"here lies peter petrelli. he tried."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- câu nói đầu tiên của nó đấy!
- his first word!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không trả tiền cho lời nói.
i'm not paying for talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
coi chừng lời nói, anh willie.
watch your language, mr. willie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: