您搜索了: lời khen (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lời khen

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đó là lời khen

英语

i will take it as a compliment

最后更新: 2021-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lời khen của xếp.

英语

-compliments of the chef.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn lời khen!

英语

thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là lời khen đó

英语

it was a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 lời khen ngợi đó.

英语

that's like a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lời khen đầu bếp!

英语

my compliments to the chef.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là lời khen mà.

英语

it is a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì lời khen ngợi

英语

thanks for the compliment

最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải lời khen đâu.

英语

no, it's not a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có lời khen tay này:

英语

i'll give the fellow credit:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cám ơn lời khen của anh.

英语

- well, that's nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì lời khen của bạn

英语

that's good news.

最后更新: 2022-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh xem đó như một lời khen.

英语

well, i take that as a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lời khen ngợi mơ hồ, thưa ngài.

英语

faint praise, my lord.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi xem đấy là một lời khen.

英语

- i take that as a cοmpliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có phải đó là một lời khen?

英语

- is that a compliment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ xem đó là một lời khen.

英语

i'll take that as a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi như lời khen đi, được không.

英语

take it like a compliment, alright.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ, không phải là lời khen à?

英语

yeah, is that not a compliment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó không phải là lời khen tôi biết

英语

that's not a compliment. i know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,910,851 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認