来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lựa chọn đúng đắn đấy!
good catching up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu đã lựa chọn đúng đắn.
you made the right choice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lựa chọn đúng đấy.
good choice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đúng đắn
deep
最后更新: 2020-02-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã chọn đúng đắn.
you made the right choice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang lựa chọn đúng đấy.
good!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sự lựa chọn đúng lúc nhất.
- luckiedt timing in the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều đúng đắn.
something right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy chắc chắn anh lựa chọn đúng
you're gonna make the right choices.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần này sẽ là lựa chọn đúng.
this time it will be the right one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy để tôi đưa ra lựa chọn đúng đắn bây giờ.
let me make the right choice now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đã tin tưởng nó... có lựa chọn đúng đắn.
i trusted him to make the right choice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm điều đúng đắn
the right thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha đã chọn đúng.
father chose wisely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy nên rõ ràng đó không phải là lựa chọn đúng đắn.
and now the city is on fire! so clearly, it wasn't the right decision.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó là điều đúng đắn
it's so right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tin rằng bạn đã có một lựa chọn đúng
i'm confident you've made the right choice
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bước đi đúng đắn sao?
the right move?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quyết định đúng đắn.
- great decision, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một việc đúng đắn
it was the right thing to do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: