来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lực cản
friction
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cản
ramdomized block
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
cản thận
hold up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuộn cản.
damping winding
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
cản gấp!
both: intervention!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chất cản cháy
fire retardant
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 4
质量:
cản em lại...
stop me--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dựng vật cản
- rig the barricade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng cản tôi.
- you can't stop me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngăn cản gì ?
- doing what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bom đạn công dụng chung lực cản thấp
ldgp low drag, general purpose (bombs)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
vật làm cản gió
wind breaker
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
anh sẽ cản họ.
- go, go, go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cản được tôi?
who'll stop me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một nỗ lực chủ ý cản trở cuộc tranh luận.
a deliberate attempt to stonewall the debate.
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:
- ai cản được tao?
- and who's to stop me'?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng cản trở cậu.
they hinder your purpose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ không cản.
- i won't stop them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không cản được!
- i can't help it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cản đường ai chứ?
who'd be in whose way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: