您搜索了: lực lượng vũ trang (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lực lượng vũ trang

英语

armed forces

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lực lượng vũ trang thái lan

英语

rtaf royal thai armed forces

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

lực lượng vũ trang sài gòn.

英语

armed forces radio saigon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lực lượng vũ trang, nhà trắng.

英语

the armed forces, the white house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân

英语

vietnamese mother hero

最后更新: 2022-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

của các lực lượng vũ trang trên biển.

英语

united states...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

+trong xây dựng lực lượng vũ trang

英语

+ in developing armed forces

最后更新: 2019-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lực lượng vũ trang hoạt động thống nhất

英语

unaaf united action armed forces

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lực lượng

英语

cardinality

最后更新: 2014-03-12
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng vũ trang đã thâu tóm toàn bộ lãnh thổ.

英语

the armed forces occupied the entire territory.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trường cao đẳng tham mưu lực lượng vũ trang liên quân

英语

jssc joint services staff college

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bị tấn công bởi lực lượng vũ trang cách mạng colombia.

英语

got attacked by farc guerillas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng nào?

英语

what branch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng lao động

英语

workforce

最后更新: 2015-06-04
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng delta.

英语

delta force.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn lực lượng ta?

英语

- and our forces?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bộ tư lệnh lực lượng vũ trang mỹ ở khu vực phía bắc (Đức)

英语

nacom northern area command

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thuộc lực lượng

英语

- you navy puke, son? - no, no, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tăng cường lực lượng!

英语

advance!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các lực lượng vũ trang nga đã được đặt trong tình trạng báo động cao.

英语

the russian armed forces have been put on high alert.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,770,493,478 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認