来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lao động phổ thông
i was born and raised in a normal family
最后更新: 2020-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
phổ thông
general education
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:
参考:
phổ thông?
- high school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghề phổ thông
common profession
最后更新: 2021-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hoa (phổ thông)
& chinese (simplified)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nghĩa phổ thông
lay meaning
最后更新: 2015-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
ngôi sao phổ thông.
janitor: high school star.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiến thức phổ thông?
this is common knowledge?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoa (phổ thông) name
chinese simplified
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: