您搜索了: liên hệ với nhau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

liên hệ với nhau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hắn liên hệ với...

英语

but the man's connected up the kazoo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng có liên hệ với nhau.

英语

they were connected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

liên hệ với trụ sở.

英语

contact district.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

liên hệ với quân đội!

英语

troops in contact!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi liên hệ với ari.

英语

- i contact ari.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ chúng có liên hệ với nhau.

英语

i think it's all connected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy liên hệ với hoa kỳ.

英语

get me the americans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai liên hệ với cô vậy?

英语

what's your connection?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

liên hệ với người này.

英语

you will contact this man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lan đã liên hệ với bạn chưa?

英语

saying that i remembered

最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố nghĩ là nạn nhân có liên hệ với nhau sao?

英语

- someone with motive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liên hệ với trung tâm cứu hỏa

英语

contact disaster prevention department.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bất cứ ai có liên hệ với con.

英语

- anyone that can connect them to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cố liên hệ với cô cả ngày!

英语

i've been trying you all day!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ đấy! liên hệ với nhà trắng.

英语

put me through to the white house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể liên hệ với tôi qua đây

英语

yes, the laptop is ready.

最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liên hệ với tay trong của anh đi.

英语

bring me your guy on the inside.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh liên hệ với cô gái kế tiếp chưa?

英语

- did you reach the next girl yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghe đồn hắn đã liên hệ với solonius.

英语

i hear rumor he dines with solonius instead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mau liên hệ với đội cứu hộ trên không

英语

will call disaster prevention for aviation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,968,609 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認