您搜索了: liên lạc bằng email của google analytics (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

liên lạc bằng email của google analytics

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

liên lạc bằng cái đó.

英语

contact me on that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ liên lạc bằng thư.

英语

they did it by mail. - mail?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ liên lạc bằng e-mail

英语

keep in contact with e-mails

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ liên lạc bằng sóng radio.

英语

audio contact only.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta sẽ giữ liên lạc bằng điện thoại.

英语

i will be on the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang lướt qua địa chỉ liên lạcemail của cô ta trong khi chúng ta đang nói chuyện đây.

英语

going through her contacts and emails even as we speak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô nghĩ là amador có thể liên lạc bằng tín hiệu đó?

英语

you think amador might be communicating on that signal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi liên lạc bằng ra-đa để hướng dẫn các bạn đáp.

英语

we have radar contact and show you on iis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các ông không cho rằng chúng liên lạc bằng cách ra hiệu với nhau chứ? Đó là một thứ..

英语

you're obviously not thinking about hand signals and body language.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta có thôi việc ở trường đại học oh, không nó chuyển qua liên lạc bằng viễn thông mọi người rất vui vì điều đó được rồi.

英语

is he quitting his job at the university? oh, no. he's gonna telecommute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,933,935 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認