您搜索了: lieu yeu dao to (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lieu yeu dao to

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dao to búa lớn dữ vậy.

英语

what grand words.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những gã sử dụng dao to.

英语

men with big knives.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đằng sau những từ dao to búa lớn...

英语

after all that fuss about...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

'liều mạng' là một từ dao to búa lớn.

英语

'desperate' is a strong word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những gì tao thấy là con dao to vật dí thẳng vào mặt tao.

英语

all's i saw was that knife he stuck in my face, like that big.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai phút sau khi ông ấy đi một người đàn ông lạ với một con dao to xông vào.

英语

two minutes after he left, a strange man with a big knife let himself in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau những điệu bộ bày đặt, những lời nói hoa mỹ, dao to búa lớn rút cục ông cũng chỉ là thằng ăn cắp tầm thường.

英语

after all your posturing, all your little speeches, you're nothing but a common thief.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,673,191 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認