您搜索了: lily là một người bạn tốt của họ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lily là một người bạn tốt của họ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi là một người bạn tốt của tony.

英语

i was a good friend of tony's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là một người bạn tốt

英语

you're a good friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu là một người bạn tốt.

英语

you're a good friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy là một người bạn tốt của tôi.

英语

she's a good friend of mine.

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đúng là một người bạn tốt

英语

what is better if this is like this

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta là một người bạn tốt.

英语

he was a good friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người bạn tốt?

英语

a good friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con gái của chú là một người bạn tốt của cháu

英语

your daughter is a good friend for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một người bạn tốt là...

英语

a good friend is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là một người bạn tốt, marcel.

英语

you're a good friend, marcel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông linderman từng là một người bạn tốt của cha tôi.

英语

mr. linderman was a good friend of my fathers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người bạn tốt nhất của tôi .

英语

my best friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

người thầy tốt cũng là một người bạn tốt

英语

a good teacher should also be a good friend

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là một trong những người bạn tốt nhất của tôi!

英语

you are one of my best friends!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ là người tốt.

英语

they are the good guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy là lily, một người bạn đặc biệt của tôi.

英语

she's lily, a special friend of mine

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ là người tốt.

英语

- they're good men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ đang tìm một người bạn tốt để làm bạn tốt của tớ.

英语

are you lost?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng do lòng nhân từ của một người bạn tốt

英语

due to kindness of a dear friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ là bạn tốt nhất của tôi.

英语

my best friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,332,870 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認