您搜索了: lou bu cu tao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lou bu cu tao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bu cu tao

英语

i'm sorry

最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bu cu

英语

bu cu

最后更新: 2021-01-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cu tao

英语

i'm sorry

最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cu tao.

英语

compensate me

最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em bu cu ne

英语

suck owl

最后更新: 2023-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cu tao đi, con điếm.

英语

suck that cock, bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em co thich bu cu khong

英语

có do you like it?

最后更新: 2024-04-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng lo cu. tao cho mầy ăn đây.

英语

i got you covered, boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"mút cu tao." của ron jeremy.

英语

"suck my dick." ron jeremy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nó sờ trúng cu tao lần nữa. tao cố thắt dây cho mày.

英语

he's got his hand on my dick again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải mày nói không? phải mày nói "mút cu tao đi thằng chó"?

英语

isn't that what you said?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- mấy đứa trong đó sẽ gập người mày lại. - mút cu tao đi thằng chó!

英语

-you'ii grab your ankles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,051,800 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認