来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
luộc
kohlrabi bulbs
最后更新: 2020-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
rận luộc.
lice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thịt lợn luộc
fried beef
最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- khoai luộc...
- baked potato...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đậu luộc 350¥
boiled french bean 350¥
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
rau luộc thập cẩm
boiled vegetables
最后更新: 2024-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
khoai luộc đây!
sweet roasted potatoes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luộc nó đi, bill!
fuck him up, bill!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ốc luộc lá chanh
boiled snail with lemon leaf
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
trứng luộc và cá.
boiled eggs and fish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con tuần luộc tên gì?
and who's the reindeer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh phải luộc tụi nó.
- you got to take these guys out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trứng chim cút lộn luộc
quail egg
最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
khoai luộc thơm ngon đây.
roasted potatoes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ con đang luộc gì nào?
what's she got boiling?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luộc rau và mang lên
i can eat whatever i want.
最后更新: 2022-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích ăn trứng luộc.
i like eating boiled eggs.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải là nồi luộc chim!
boo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khoai luộc là cái đéo gì?
- what is "baked potato"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
luộc chúng, tán ra và nấu súp.
boil them, mash them, stick them in a stew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: