来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lung linh quá.
you're shimmering.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dau lung
joint pain
最后更新: 2020-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mông lung.
ramsbottom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
..tai lung.
yes, except that prisoner is tai lung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dam sau lung
dam after lung
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- dây lung mà
- it's me belt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một thành phố lung linh.
a dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"những giọt nước lung linh.
"beautiful dripping fragments.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
♪ lấp lánh đám đông và lung linh mây ♪
♪ glittering crowds and shimmering clouds ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn nói lung tung
i don't know what you're saying, it's all in english
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú ý tai lung.
behold tai lung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng chạy lung tung
- stop moving around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
niềm tin bị lung lay
♪ his confidence shaken ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
2 người có sao lung linh trong mắt đấy nhé.
y'all both just had stars in your eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quậy phá lung tung hả?
devilmenting around?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đừng đi lung tung.
- don't move around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng đi lung tung, sue.
- don't move around, sue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã tiêu diệt tai lung.
you are alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"một ngôi sao lung linh, rạng rỡ trên bầu trời điện ảnh."
'a shimmering, glowing star... in the cinema firmament.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Đồ trong nhà vứt lung tung
her purse. the place was trashed
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: