来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tập luyện.
practice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huyấn luyện.
conditioning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị cần luyện tập.
i need the practice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luyện nghê thường!
lian nishang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- hoặc tập luyện hay...
- or practicing or...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được đến đây luyện tập
just play like you're training.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các bạn cứ luyện tập đi!
let's practice!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta sẽ đến khu tập luyện .
he'll head for the training wing. that's what he knows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huấn luyện viên bóng đá!
soccer coach!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cả 2 đều phải luyện tập.
- both do some training.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã huấn luyện chúng à.
you trained them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luyện nghê thường phải không?
lian nishang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[huấn luyện viên] hội ý, nào!
[ coach ] huddle up, guys !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bằng cách nào để luyện sợi dây.
remember, a rope can be a sword.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'mà này, ai huấn luyện mày nhỉ?
'ey, who trained you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
càng luyện tập thì càng giỏi lên.
you get better through practice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luyện thành rồi... con sẽ quên hết tất cả.
afterwards, you'll forget everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
0800 giờ đến pari một nhiệm vụ huấn luyện.
0800 hours to paris. a training mission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mi tưởng còn làm huấn luyện viên được?
do you think you still can be a coach?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sử dụng; hành sử; tập luyện, rèn luyện
to execise
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量: