您搜索了: môi trường công nghệ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

môi trường công nghệ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

môi trường sử dụng% 1

英语

desktop %1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cấu hình môi trường

英语

%1 is already in the list.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dịch vụ trao đổi môi trường

英语

desktop exchange service

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tên trường

英语

& new distribution list...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

một môi trường lập trình logo cho kdename

英语

a kde logo programming environment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

môi trường làm việc k phiên bản% 1

英语

kde - be free! platform version %1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

trường tuỳ chọn

英语

office:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

khoảng cách giữa biểu tượng môi trường

英语

distance between desktop icons

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

các trường đã chọn

英语

confirm remove

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chọn trường để hiện thị

英语

mr.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

kết quả chẩn đoán: tập tin môi trường% 1 không ghi rõ thư viện.

英语

the diagnosis is: the desktop file %1does not specify a library.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

kích cỡ phông chữ cố định hay cân xứng với môi trường

英语

font size fixedor relative to environment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

lỗi: chưa đặt biến môi trường display (trình bày).

英语

error: display environment variable not set.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả cá c trường liên hệ

英语

co-maintainer, libkabc port, csv import/ export

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện văn bản trên biểu tượng thanh công cụ

英语

show text on toolbar icons

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả cá c trường liên hệ :

英语

new contact group

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

kết quả chẩn đoán: không tìm thấy tập tin môi trường% 1.

英语

the diagnosis is: the desktop file %1 could not be found.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

các công cụ đường cong mẫu

英语

example curves tool

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

công cụ điện thoại di động name

英语

kde mobile phones suite

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

công cụ điện thoại di động comment

英语

most secure

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,383,263 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認