来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiếng súng nổ
gunfire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có tiếng súng nổ.
shots fired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiếng súng nổ ah?
was that gunfire?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe tiếng súng nổ.
i hear gunshots.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông ấy nói có tiếng súng nổ.
- he said "shots fired."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
có tiếng nổ súng!
shots fired!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hẳn mọi người đã nghe tiếng súng nổ.
someone heard that gunfire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi được báo là có tiếng súng nổ.
we have reports of gunfire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pháo hoa
fireworks
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
súng nổ.
shots fired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
súng. pháo.
artillery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
ba tiếng trước vụ nổ súng.
three hours before the shooting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
số pháo hoa
number of fireworks:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bọn tôi nghe tiếng súng nổ dữ dội khi đang ở bệnh viện.
we heard the gunfire all the way at the hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ừ, pháo hoa.
fireworks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe thấy tiếng súng nổ. - recoil of your rifle?
- recoil of your rifle?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nổ súng, nổ súng!
shots fired, shots fired!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nổ súng, nổ súng đi.
shots fired, shots fired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dùng súng pháo bên phải.
run out the starboard battery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(nói tiếng hoa) thuốc súng trị thương.
powerful gunpowder heal wound.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: