您搜索了: máy em không có ảnh của em (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

máy em không có ảnh của em

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không có ảnh

英语

no image

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

không có ảnh.

英语

no photographs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không sao, nhờ có ảnh.

英语

i'm fine, thanks to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi không có ảnh.

英语

not with him gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu em không làm việc của em... urgh!

英语

fine by me! if you're not going to do your job

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không xin lỗi về quá khứ của em.

英语

i'm not apologizing for my past.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không cần phải hỏi anh, nó là của em

英语

you don't need to ask me, it's yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không muốn biết giới tính của em bé à?

英语

you don't want to know the sex of the baby?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy không có ảnh hồi bé.

英语

she doesn't keep pictures from her childhood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không nên cố gắng khiến nó thành của em

英语

i shouldn't have tried to make it mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố thậm chí không có nổi một tấm ảnh của bà ấy.

英语

i don't even have a picture of her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em không có máy khoan chứ?

英语

- you don't have a drill, do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

<không có ảnh nền>

英语

<no background image>

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng ta không có được những bức ảnh của dragonfly.

英语

we're nowhere on those dragonfly photos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

công việc của em không phải là giữ em...

英语

it's not my job to babysit....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

-em không biết nữa. của... anh à? -hay của em?".

英语

"ls this yours or mine?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- không có gì tốt cho những nỗi ám ảnh của ông à?

英语

- hasn't good come of your obsessions?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hai người không có ảnh chụp chung à?

英语

no photos of you together?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- hắn có ảnh của tôi nữa!

英语

-he's got my picture!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

họ có ảnh của cô, daisy.

英语

they have your picture, daisy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,763,021,453 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認