来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không có ảnh
no image
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
không có ảnh.
no photographs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không sao, nhờ có ảnh.
i'm fine, thanks to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi không có ảnh.
not with him gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu em không làm việc của em... urgh!
fine by me! if you're not going to do your job
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không xin lỗi về quá khứ của em.
i'm not apologizing for my past.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không cần phải hỏi anh, nó là của em
you don't need to ask me, it's yours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không muốn biết giới tính của em bé à?
you don't want to know the sex of the baby?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy không có ảnh hồi bé.
she doesn't keep pictures from her childhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không nên cố gắng khiến nó thành của em
i shouldn't have tried to make it mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố thậm chí không có nổi một tấm ảnh của bà ấy.
i don't even have a picture of her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em không có máy khoan chứ?
- you don't have a drill, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: