来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
túi mật
hepatocytes
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mật ong.
bee honey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mật ong!
honey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thêm mật này.
more honey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mật vụ đây.
secret service.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mật mã à?
i have it right here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy giữ bí mật
keep this a secret for now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó là mật mã .
it's a code.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có bí mật này:
here's a secret:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ong làm ra mật.
- bees make it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mật mã playfair?
- playfair cipher?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào, ong mật!
- hey, jocks!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mật vụ barnes đây.
this is agent barnes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy dừng làm mật!
stop making honey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mật vụ barnes đây.
washington, this is agent barnes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô có mật mã chứ?
the account number. the code? i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mật mã nói "laboulaye."
the cipher spells "laboulaye."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cái bí mật đó là gì ?
what's the secret?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là chuyện bí mật.
- no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- túi mật, đã kiểm tra.
- nectar pack, check.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: