您搜索了: mã tài sản công nghệ thông tin (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mã tài sản công nghệ thông tin

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

công nghệ thông tin

英语

acquisition of knowledge

最后更新: 2023-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghệ thông tin và truyền thông

英语

informatics technology and communication

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin

英语

specialized project map

最后更新: 2022-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi làm một đống mấy cái công nghệ thông tin rồi..

英语

i was doing, like, a bunch of tech stuff, and i was like,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồ án chuyên ngành công 3 nghệ thông tin

英语

project of information technology base

最后更新: 2022-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin sản phẩm

英语

product information

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tôi đang theo học một khóa học về công nghệ thông tin.

英语

i am taking an information technology course.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới tốt nghiệp đại học ngành công nghệ thông tin

英语

i just graduated from college

最后更新: 2019-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghệ thủy sản

英语

fishery technology

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- phòng thống kê tội phạm và công nghệ thông tin (phòng thống kê)

英语

- department of criminal justice statistics and information technology

最后更新: 2019-06-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ko tin được công nghệ

英语

don't you guys believe in technology?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(*: nhân viên công nghệ thông tin/nhân viên tin học) kẻ sát nhân là một nhân viên it?

英语

- the killer has an i.t. guy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày d. bi? t thông tin ǵ c? nh?

英语

you're not mr. current affairs, are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thiết lập giải mã tập tin raw

英语

slide show settings

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một màu

英语

dynamic brush

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty kỹ nghệ (sản xuất)

英语

industrial company

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải là một tập tin ví.

英语

error opening file.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy từ xa đã đóng kết nối

英语

remote host closed connection

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

i don' t know

英语

i don't know

最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,926,305 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認