来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mạn tính, mãn tính
chronic
最后更新: 2018-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thỏa mãn chưa?
are you satisfied?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng tự mãn quá.
-don't get too cocksure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em thỏa mãn chưa?
i would if you'd just tell me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
viêm phế quản mãn tính
chronic bronchitis
最后更新: 2021-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
những kẻ bất mãn.
- dissenters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã thỏa mãn chưa?
you satisfied?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sướng quá, mĩ mãn!
sweet rutabaga pie, that was divine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu tự trị mãn tân tân
xinbin manchu autonomous county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
là anh mãn nguyện rồi.
hold on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những ý định bất mãn
- the flags of discontent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: