来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đến từ việt nam
i'm from viet nam
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào tôi đến từ việt nam
hello i am from india
最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là người đến từ việt nam
the problem is do you want?
最后更新: 2019-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến từ nước việt nam phải không
yes i am from vietnam
最后更新: 2022-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến từ...
from the...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đến từ việt nam tôi sống ở hoa kỳ
i live in usa
最后更新: 2024-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
mình đến rồi
i'm here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến từ?
i am businessman in india
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sống ở Ấn Độ ... và bạn đến từ việt nam?
can you please talk in english .
最后更新: 2020-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết mình đến từ đâu, sơ ạ.
i know where i came from, sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình đến gặp cậu.
i came to see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình đến rồi đây
- i'm in it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình đến trễ rồi.
- we're late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đến từ nunzio?
- from nunzio?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình đến rồi thưa cậu.
duncan's toy chest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi từ việt nam đến hy lạp bao nhiêu ngày
how often do you go home
最后更新: 2023-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó tự mình đến đó.
you think i sent him there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
john đã tự mình đến đó..
oh, chas, just in time to settle a bet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: