来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mình ở nhà cũng rất lôi thôi.
i am very sloppy at home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình đi thôi
let's go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
mình anh thôi.
only you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mình cậu thôi.
- just you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ biết là mình đã ở đâu thôi.
only know where i've been.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình chỉ đùa thôi
where did you get that image?
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ mình cô thôi.
just be yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cody, mình đi thôi.
cody. let's go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình chỉ đùa thôi.
i'm just kidding. heh, will you, uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình chỉ là ở gần nhau hỏi thăm thôi mà
neighbors confide in each other
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ôi, mình đi thôi!
! -ow, together!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ mình constantine thôi.
- that would be constantine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có gì để mình làm ở đây, đi thôi.
there's nothing for us to do here. let's go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có mình tớ ở đây thò mông ra ngoài quần thôi.
i'm the only one with his ass hanging out of his dress.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình chỉ muốn biết, ở trên giường cậu thế nào thôi.
- i wanted to get you into bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đang ở 1 mình đấy thôi.
you are alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày ở có một mình thôi sao?
are you all alone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con nghĩ nó chỉ ở mình con thôi.
i guess it was only me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ muốn ở một mình thôi, làm ơn.
i just want to be alone, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chỉ muốn được ở một mình thôi.
we just wanna be left alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: