来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chụp trộm
i was photographed and stolen.
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
mình bị rượt.
we're bein' followed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình bị bỏ rơi.
we are abandoned.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình bị sao vậy?
what got into me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ ước mình bị.
you wish you did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình bị mất kiểm soát
- i lost control.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình bị kẹt xe rồi.
- we're stuck in traffic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn khai mình bị gài bẫy.
he claims he was set up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta nói mình bị kẹt?
- he say they're trapped?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi thấy mình bị ngạt mũi.
i hear roger and the girls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy mình bị lãng quên
i'm waiting for you
最后更新: 2020-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu không muốn mình bị bệnh.
i don't want you to be sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta biết mình bị theo dõi?
she know she being followed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình bị đá ra khỏi nhóm nhảy.
- i got kicked out of my crew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô cậu nghĩ mình bị gài sao?
- you think you were framed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngộ nhỡ bị chụp xảy ra chuyện gì
what if they take an incriminating photo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính mình bị ám ảnh với tình dục.
mine's become obsessed with sex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 10g45, chúng mình bị tóm gọn.
- 10:45, we all get arrested.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"ra đi, hooter, mình bị bắt rồi!"
"come on out, hooter, they caught us!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
họ bị chụp thuốc mê với liều lượng cực mạnh.
they're in a chemical-induced coma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: