来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vẫn độc thân!
i'm single!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiện tại mình còn độc thân
currently, i am single. i am a freelancer
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cưng ơi, em vẫn độc thân
i'm the first in line
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải anh vẫn độc thân?
is your status single?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi độc thân
i’m single
最后更新: 2022-12-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- Ông ta vẫn còn độc thân!
- he's single!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời, mình thích độc thân quá.
god, i love being single.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một mình vẫn ổn
alright is fine
最后更新: 2023-07-27
使用频率: 2
质量:
参考:
có, tôi độc thân
i have not thought about that
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
một mình vẫn ổn
i'm fine by myself.
最后更新: 2023-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình vẫn chưa biết.
- i do not know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 40 tuổi, độc thân,
- i'm 40, i live by myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng cô ấy bảo là mình độc thân.
- she said she was single.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích độc thân
so you dont like man...
最后更新: 2022-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đâu có độc thân.
you're not lonesome, cowboy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cô độc thân à?
is your friend single?
最后更新: 2024-01-26
使用频率: 1
质量:
参考: