来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quần áo
copying
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
quần áo....
my...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quần áo?
my suit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quần áo.
- clothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giặt quần áo
sadness
最后更新: 2020-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
mặc quần áo.
get dressed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tủ quần áo!
shitty closet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một chiếc giá treo quần áo...
this is a device made of plastic wrap, a coat hanger and wite-out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quần áo mới?
- new clothes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cởi quần áo
i cởi quần áo
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
ủng hộ quần áo,
clothing favors,
最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa thay quần áo!
i'm not dressed, aunt may.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cởi quần áo ra.
- take of your clothes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉnh lại quần áo
get yourself together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong tủ quần áo.
in the wardrobe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quá nhiều quần áo!
all these dresses!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không mbạng quần áo.
no mbang clothes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm thế bằng vòng, dây nịt và móc quần áo.
i managed it with braces, belts and a coat hook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong quần áo thường.
- in plain clothes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy tất cả quần áo được treo từ trước?
so all of the same clothes were hanging there before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: