尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kiểu như tôi thường nói món ăn itialy yêu thích của tôi là món bánh thịt chiên giòn.
that's like me saying my favourite italian food are tacos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
món ăn yêu thích?
favorite foods?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
món tráng miệng yêu thích của tôi là gì?
what's my favorite dessert?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- món ăn yêu thích?
- what's his favorite food?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
món ăn yêu thích của tôi là gà rán. mỗi tuần mẹ đều làm cho tôi ăn
i go to school
最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:
coi bộ anh thích trứng chiên hơn em.
omelets interest you more than i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
món thạch ưa thích của tôi.
jell-o's my favorite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mẹ anh có thích trứng chiên không?
- did your mom like the omelet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trứng chiên.
- an omelette.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm trứng chiên.
make an omelet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
món anh yêu thích mà
your favorite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có gì nói với tôi là món trứng chiên sắp làm bể chảo.
something tells me the omelette is about to hit the fan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ là trứng chiên hay gì đó thôi.
- oh, just an omelette or something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thích ăn trứng luộc.
i like eating boiled eggs.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có thể nấu cơm trắng và trứng chiên
i'm a bad cook
最后更新: 2024-06-10
使用频率: 1
质量:
em muốn bịnh vì trứng chiên.
i ' m sick of omelets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai mà ngờ được đậu bắp lại trở thành món ăn tối ưa thích của tôi?
who'd have ever thought that gumbo would become my favorite dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
món tôi thích.
my favorite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng ăn trứng.
- don't eat the eggs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ làm món trứng.
i made eggs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: