您搜索了: mô tả chi tiết sáng chế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mô tả chi tiết sáng chế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mô tả chi tiết

英语

description

最后更新: 2019-06-17
使用频率: 2
质量:

越南语

sáng chế

英语

inventive

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bằng sáng chế

英语

patent

最后更新: 2010-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bà có thể mô tả chi tiết việc đó được không?

英语

can you describe exactly what happened?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh là nhà sáng chế.

英语

- you're an inventor! - i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự buôn bán bằng sáng chế

英语

licence trade

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chính bà ta đã viết cuốn sách mô tả chi tiết hệ thực vật của pandora.

英语

she wrote the book. i mean literally wrote the book on pandoran botany.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đấng sáng chế đang chảy máu!

英语

the lawgiver bleeds!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nơi nghỉ ngơi của chén thánh huyền thoại được mô tả chi tiết như thế nào?

英语

the holy grail's final resting place described in detail. what good is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu có 400 bằng sáng chế sao?

英语

tat means u have 400 patents in ur name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người sáng chế ra kim cương.

英语

the man who invented the diamond.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không, tôi không sáng chế nzt.

英语

no, i didn't invent nzt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hy vọng sáng chế của con thành công.

英语

let's hope your invention works.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh biết không, anh rất có tài trong việc miêu tả chi tiết cái chết.

英语

you know, you have a real gift with the details of death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một kẻ lừa đảo không thể miêu tả chi tiết thế này được, quá kín kẽ rồi.

英语

a fraud can't be this vivid with the details, it's bulletproof

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trải nghiệm của elijah đã tả chi tiết một vật thể quay hay một chum ánh sáng xoay tròn đã mang ông vào trong vật thể.

英语

elijah's experience details a spinning object or a spinning beam that took him up into the object.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cưng ơi, chúng ta phải đợi cho thời tiết sáng sủa hơn.

英语

sweetheart, we're just waiting on this weather to clear!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,736,334,960 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認