您搜索了: mặc cho mạng sống của người dân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mặc cho mạng sống của người dân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bằng mạng sống của ông ấy.

英语

with his life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gần cướp đi mạng sống của ta.

英语

nearly cost me my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạng sống của cháu đang gặp nguy hiểm.

英语

and your lives are in danger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao anh cho rằng mạng sống của nó không quý bằng anh?

英语

why does his life have less value than yours?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạng sống của ông ta phụ thuộc vào điều đó.

英语

his life depends on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"hãy giữ mạng sống của họ tới khi thần trở lại.

英语

"keep them alive until i return.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mạng sống của con gái tôi là nằm ở quyết định của tôi.

英语

my daughter lives or dies by my decision.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jim muốn đổi mạng sống của cháu lấy phần thưởng cho hắn.

英语

jim was willing to sacrifice your life for his own rewards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dennis, mạng sống của chúng tôi trong tay anh, mà anh lại lười sao?

英语

our lives are in your hands and you have butterfingers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rốt cuộc anh định đánh đổi mạng sống của bọn mình lấy một cái twinkie đấy phỏng?

英语

you're gonna risk our lives for a twinkie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dựa vào một số bằng chứng, mạng sống của họ thật sự, đang trong tình trạng nguy hiểm

英语

according to multiple eye witnesses, lives were in fact in danger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,939,060 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認