来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
măng cụt
purple mangosteen
最后更新: 2013-09-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
măng
bamboo shoot
最后更新: 2015-02-07 使用频率: 12 质量: 参考: Wikipedia
nấc cụt
hiccup
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
ngõ cụt?
an impasse?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
xoài, măng cụt, ổi
mangoes, mangosteens, guavas
最后更新: 2015-02-01 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
chim cánh cụt
- penguins! - aw...
anh cánh cụt.
ah, mr. penguin.
chim cánh cụt?
uh, penguin?
- ngõ cụt à.
-dead end.
nấc [nấc cụt]
singultus [hiccup]
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- Ối, hẻm cụt!
- [sheryl] oh, it's a dead end!
chim cánh cụt name
penguin
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bà cô cụt chân.
stump girl.
anh chim cánh cụt?
mr. penguin?
- một ngõ cụt khác.
- another dead end, come on.
chim cánh cụt comment
ancient egyptians
là denise cụt chân.
"no knees" denise.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
name=chim cánh cụt name
akonadi tray utility
chim cánh cụt giết người
killer penguins. killer penguins!
Đó là đoạn đường cụt.
that's the end of the line.