来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lạnh
cold
最后更新: 2019-07-17
使用频率: 5
质量:
lạnh.
it's cold.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
- lạnh.
- yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kho lạnh
最后更新: 2023-11-03
使用频率: 1
质量:
Đá lạnh.
ice cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bia lạnh!
cold beer!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lạnh lắm.
- so cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh! lạnh !
hey, those are cold!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
măt của cô
your face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lạnh nhiều.
very cold.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mống-măt [dt]
iris n.
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
sự chảy nước măt
lacrimatỉon
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tật khuyết của măt
coloboma
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
chúa ơi thật mất măt.
god it's embarrassing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em lạnh, lạnh, em lạnh.
you gotta find it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chứng khô măt xérophtalmie
xerophthalmia
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
thất thoát / hút tiền măt
cash drainage
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
mở bao thể thủy tinh ở măt
capsulotomy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
nhiễm actinomyces ở măt-cổ
cervicofacial actinomycosis
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
chứng rung mống-măt [dt]
iridodonesis
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量: