您搜索了: mạng xã hội (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mạng xã hội

英语

smugging

最后更新: 2013-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mạng lưới xã hội

英语

social network

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xã hội

英语

society

最后更新: 2012-10-10
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- xã hội.

英语

socio.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xã hội hóa

英语

socialization

最后更新: 2015-03-18
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không có mạng xã hội.

英语

paula's online footprint is miniscule.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi không dùng mạng xã hội

英语

i'm so shy

最后更新: 2021-11-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mạng xã hội trên một cái tv.

英语

social networking on a television.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giãn cách xã hội

英语

cross contamination

最后更新: 2021-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công bằng xã hội.

英语

social justice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, xã hội.

英语

no, society.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- là xã hội đen.

英语

you were a member of gangster, right ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có dùng mạng xã hội khác không

英语

最后更新: 2024-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủ nghĩa xã hội.

英语

socialism.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đề xuất ý tưởng cho kênh mạng xã hội

英语

press agencies

最后更新: 2020-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự ảnh hưởng của richard trên mạng xã hội

英语

richard's influence on social media

最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là tên nghiện mạng xã hội, tôi viết blog mọi thứ.

英语

okay, i'm a twitter junkie. i blog everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có sử dụng mạng xã hội nào ngoài instagram không

英语

do you use any social networks other than instagram?

最后更新: 2021-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải ai cũng tung tăng trong các mạng xã hội, mr. reese.

英语

not everyone is a social butterfly, mr. reese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một trong những chiến tích lẫy lừng của hắn là tấn công vào một mạng xã hội.

英语

one of his most famous hacks was a social network attack

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,767,291,618 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認