来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mất cân bằng sinh thái
extinction of experience
最后更新: 2024-05-03
使用频率: 5
质量:
sự mất cân bằng sinh thái
ecological imbalance
最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cân bằng hệ sinh thái
ecological balance
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- mất cân bằng.
- entropy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ... mất cân bằng!
- out of balance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mất cân bằng sao?
- entropy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng vậy, mất cân bằng.
yeah, entropy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cân bằng
equilibrium
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
thế giới sẽ mất cân bằng.
the world will go out of balance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cân bằng!
-stand off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ sinh thái
ecosystem
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 8
质量:
参考:
cháu không muốn mất cân bằng.
i didn't want to be that mean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là em điên và mất cân bằng.
so i'm crazy and chemically imbalanced.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
united vẫn mất cân bằng - van gaal
van gaal unhappy with united balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
làm mất cân bằng lực lượng lao động
labour force imbalance
最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
nền dân chủ. sẽ dễ dàng mất cân bằng.
democracy has hairy armpits and could lose five pounds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mất cân bằng liên kết (linkage disequilibrium)
ld
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
khiên của ngài nặng trĩu nó làm mất cân bằng.
his shield was heavy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy đã lộ vẻ mất cân bằng được một thời gian rồi.
she'd been showing signs of instability for some time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hulk, thor, giữ m.o.d.o.k. mất cân bằng.
hulk, thor, keep m.o.d.o.k. off balance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: