您搜索了: mấy giờ bạn đi hà nội (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mấy giờ bạn đi hà nội

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mấy giờ bạn về tới hà nội?

英语

what time do you go home

最后更新: 2019-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mai mấy giờ bạn đi

英语

what time do you go

最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ bạn đi học về

英语

what time do you come home from school

最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngày mai mấy giờ bạn đi?

英语

- - when are you going tomorrow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ bạn đến

英语

have you arrived

最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ bạn về nhà

英语

what time do you go home

最后更新: 2020-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ thì anh đi?

英语

- what time should you leave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ?

英语

- what time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

vinnie, mấy giờ anh đi?

英语

vinnie, tell oscar what time you're leaving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ bạn đến nhà tôi?

英语

when will you come to my house?

最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ thì bạn làm việc xong?

英语

what time do you finish work?

最后更新: 2024-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoảng mấy giờ bạn checkout vậy

英语

what time are you coming?

最后更新: 2022-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ anh phải đi phỏng vấn?

英语

what time do you have to be at your interview?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ

英语

what time will you go to sleep?

最后更新: 2020-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên bạn mấy giờ rồi

英语

bầu trời tối rồi

最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mấy giờ thì có xe lửa đi lyndon city?

英语

- what time's the train for lyndon city?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ăn trưa lúc mấy giờ

英语

what time do you have lunch

最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đi tìm mấy đứa bạn.

英语

ok. i went to look for friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ nước bạn là mấy giờ

英语

e is it in your country now

最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố bạn đi làm lúc mấy giờ .

英语

what time does your father go to w

最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,430,545 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認