来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mấy giờ bạn về tới hà nội?
what time do you go home
最后更新: 2019-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn đi học về
what time do you come home from school
最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày mai mấy giờ bạn đi?
- - when are you going tomorrow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn đến
have you arrived
最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn về nhà
what time do you go home
最后更新: 2020-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ thì anh đi?
- what time should you leave?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ?
- what time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
vinnie, mấy giờ anh đi?
vinnie, tell oscar what time you're leaving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn đến nhà tôi?
when will you come to my house?
最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ thì bạn làm việc xong?
what time do you finish work?
最后更新: 2024-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng mấy giờ bạn checkout vậy
what time are you coming?
最后更新: 2022-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ anh phải đi phỏng vấn?
what time do you have to be at your interview?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ
what time will you go to sleep?
最后更新: 2020-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- mấy giờ thì có xe lửa đi lyndon city?
- what time's the train for lyndon city?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
em đi tìm mấy đứa bạn.
ok. i went to look for friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ nước bạn là mấy giờ
e is it in your country now
最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bố bạn đi làm lúc mấy giờ .
what time does your father go to w
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考: