来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mấy giờ bạn về nhà
what time do you go home
最后更新: 2020-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ anh về nhà? .
what time are you coming back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"mấy giờ anh về nhà?"
when are you coming home?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
mấy giờ bạn đi học về
what time do you come home from school
最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn đến nhà tôi?
when will you come to my house?
最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ em về
do you go to work today
最后更新: 2019-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn về tới hà nội?
what time do you go home
最后更新: 2019-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ?
- what time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
tối qua mấy giờ bạn ngủ?
what time you go to bed last night?
最后更新: 2016-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngày mai mấy giờ bạn đi?
- - when are you going tomorrow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn kết thúc công việc
kindly follow as instruction.
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ rồi ?
- what time is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
khoảng mấy giờ bạn checkout vậy
what time are you coming?
最后更新: 2022-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai mấy giờ thì bạn đi thi?
what time are you going to take the exam tomorrow?
最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ
what time will you go to sleep?
最后更新: 2020-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- mấy giờ? sáu giờ.
- six o'clock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ bạn đang là mấy giờ?
i'm about to have lunch
最后更新: 2019-05-28
使用频率: 1
质量:
参考: