您搜索了: mẶc dÙ Đang rẢnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mẶc dÙ Đang rẢnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đang rảnh

英语

i'm free

最后更新: 2018-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù...

英语

well...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang rảnh

英语

today i have been off school

最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù vậy.

英语

despite that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù, tôi đang rất cô đơn

英语

even though i pretty much am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng, mặc dù...

英语

- yes, although...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang rảnh rỗi

英语

send nude foto

最后更新: 2022-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi đang rảnh

英语

yes, i'm free

最后更新: 2022-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể, mặc dù...

英语

probably, although...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù con sẽ nói con đang hạ mình.

英语

even though you're gonna say i'm being condescending.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù bị từ chối

英语

although she kept refuse me over and over again

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mặc dù cô ấy đang nghĩ đến mấy thứ...

英语

- although she's doing a think piece on...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng...mặc dù thế...

英语

even so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù là nói rất hay

英语

even good ones.

最后更新: 2023-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù vậy, nó rất đẹp

英语

it's really beautiful, though

最后更新: 2018-03-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cò, mặc dù tao ghét mày.

英语

stork, i screwed you big time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái tệ nhất là, mặc dù...

英语

- worst thing, though....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù anh ta đẹp trai thật.

英语

he is pretty though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù tôi không biết chính xác mình đang làm gì.

英语

even if i don't know exactly what it is i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù đang suy sụp, tôi cũng cố gắng đi tìm việc làm.

英语

although i'm sunk, i'm looking for work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,504,292 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認