来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- mặc!
- pants!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mặc định
default
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
mặc dù...
well...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mặc tôi!
all right!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mặc kệ.
- i don't care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"mặc cảm."
"self-esteem."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mặc khác cô lại ...
you, on the other hand...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mặc địnhname
default
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
dù, mặc dù
though
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mặc kitty!
hang kitty!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mặc dù vũ đạo có vẻ khác.
it was different choreography, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mặc kệ những người khác?
just to hell with everybody else?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cổ có mặc đồ nhìn thấy khác quá.
she looks different with her clothes on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao cô không mặc bộ khác nhỉ ?
why don't you put on a different one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao bạn lại mặc đồng phục khác như vậy
why are you wearing a different uniform
最后更新: 2018-03-07
使用频率: 1
质量:
sao anh lại mặc đồng phục khác như vậy?
why are you wearing a different uniform?
最后更新: 2018-03-07
使用频率: 1
质量:
mặc vào mặc vào
coat do. solid. take off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không mặc áo xanh như những người khác
he wasn't wearing blue like the others.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mặc comple, ở quan tòa, cứu người khác.
in a suit, in a court, saving people's lives.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mặc dù lần này thì khác. mẹ thường gọi về.
although it was different this time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: