您搜索了: mặt tiền (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mặt tiền

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mặt tiền đẹp.

英语

all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiền mặt

英语

cash

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

越南语

tiền mặt.

英语

cash only.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiền mặt!

英语

look at it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tiền mặt.

英语

– old fashioned money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- "tiền mặt"

英语

in cash!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tiền mặt, tiền tệ

英语

currency

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

- tông vào mặt tiền!

英语

- crash it into the building!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

4 mặt tiền đường

英语

national administrative center

最后更新: 2020-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỏ tiền mặt

英语

flight from cash

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng tiền mặt.

英语

paid cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lấy tiền mặt!

英语

get the gas. the gas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ, tiền mặt!

英语

oh, cash money!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tiền mặt hả?

英语

- cash?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giấy? tiền mặt!

英语

cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

500 cái nhà gỗ. 500 mặt tiền.

英语

500 bungalows. 500 fronts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn đây là mặt tiền của chúng.

英语

here's the façade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lái xe đâm vào mặt tiền ngay đi!

英语

drive that ambulance into the building right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trên tường, trên mặt tiền các tòa nhà.

英语

- on walls. on buildings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

400usd tiền mặt

英语

that's $400 cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,165,335 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認