您搜索了: một cách chi tiết (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

một cách chi tiết

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chỉ một chi tiết thôi.

英语

only one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một chi tiết cuối:

英语

and one last thing:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cách tĩnh

英语

statically

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

một cách.

英语

there is one way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một cách kinh tế (tiết kiệm).

英语

economically

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

- có một cách.

英语

there's a way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(một cách) chậm

英语

slowly

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

một cách bài bản

英语

systematically

最后更新: 2021-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có một cách.

英语

only one way to find out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cách nhẫn tâm?

英语

in cold blood?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn một cách khác.

英语

there's an alternative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một cách thân ái!

英语

- with kindness!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cách đặc trưng

英语

characteristically

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cách chân thành.

英语

sincerely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cách, abraham.

英语

there is a way, abraham.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cáchmột cách

英语

- there is a solution. pemphredo: solution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cách chuyên nghiệp.

英语

professionally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không cách chi thoát nổi đâu.

英语

there's no such thing as a way out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không cách chi có người sống sót.

英语

sir, there's no way anyone survived.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng không cách chi mà sống sót được.

英语

there's no way they survived.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,370,194 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認