来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chỉ một chi tiết thôi.
only one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và một chi tiết cuối:
and one last thing:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một cách tĩnh
statically
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
có một cách.
there is one way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một cách kinh tế (tiết kiệm).
economically
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- có một cách.
there's a way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(một cách) chậm
slowly
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
một cách bài bản
systematically
最后更新: 2021-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có một cách.
only one way to find out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cách nhẫn tâm?
in cold blood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn một cách khác.
there's an alternative.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một cách thân ái!
- with kindness!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cách đặc trưng
characteristically
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
một cách chân thành.
sincerely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một cách, abraham.
there is a way, abraham.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một cách có một cách
- there is a solution. pemphredo: solution.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cách chuyên nghiệp.
professionally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không cách chi thoát nổi đâu.
there's no such thing as a way out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không cách chi có người sống sót.
sir, there's no way anyone survived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng không cách chi mà sống sót được.
there's no way they survived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: