您搜索了: một tình yêu mãi mãi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một tình yêu mãi mãi

英语

a love forever

最后更新: 2017-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mãi mãi một tình yêu

英语

anh yêu em

最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tìm một tình yêu.

英语

find love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình yêu

英语

love

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:

参考: 匿名

越南语

tình yêu.

英语

the love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình bạn này là mãi mãi

英语

forever you

最后更新: 2021-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tình yêu...

英语

prodigious...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- của một tình yêu bền chặt.

英语

- of a fine, stout love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình yêu của chúng ta sẽ tồn tại mãi mãi.

英语

our love will last forever.

最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, một người mãi mãi.

英语

no, one forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình yêu đó sẽ thay đổi số mệnh anha ấy mãi mãi.

英语

that falling in love would change his destiny... for ever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang tìm kiếm một tình yêu lâu dài

英语

sympathize with me

最后更新: 2024-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em trao anh một tình yêu thiên đàng.

英语

you gave me your heavenly love

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mãi mãi yêu em.

英语

i've always loved you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ bây giờ em mới biết một tình yêu như vậy.

英语

it's only now i feel such love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tình yêu sâu sắc, điên cuồng tuyệt vọng.

英语

deeply, madly, desperately, all-consumingly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cơ hội duy nhất có được tình yêu đích thực của mình biến mất mãi mãi.

英语

"her one chance at true love disappear forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cháu ước gì cháu có một tình yêu giống như thế.

英语

i wish i knew love like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ sớm hòa làm một, tình yêu của em.

英语

(sighs) soon we shall be one, my love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con biết ngoài kia một tình yêu đích thực đang chờ đón...

英语

somewhere out there is my true love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,025,916 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認