您搜索了: mời bạn tham gia liên minh của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mời bạn tham gia liên minh của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

liên minh không phải nhà tù của tôi.

英语

the league is not my prison.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hr là liên minh của hắn.

英语

hr are his allies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

liên minh Đầu tư toàn cầu là cơ quan của tôi.

英语

confederated global investments is my employer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mời các bạn tham gia trả lời câu hỏi kỳ này:

英语

invite you to answer the questions in this period:

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi muốn khoe phát minh của tôi.

英语

i wanted to show him my inventions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-anh đã tham gia hội thảo của tôi lần nào chưa?

英语

- have you taken my course before?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- liên minh của chúng đã tan.

英语

- their alliance is broken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì vậy tối nay, tôi mời tất cả các bạn tham gia vào món đầu tư này với tôi

英语

so tonight, i invite you all to join me in this investment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ đã có các đồng đội tham gia vào cuộc chiến của tôi.

英语

now others have joined my crusade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ đã có những đồng đội tham gia vào cuộc chiến của tôi.

英语

now others have joined my crusade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ rũ bạn bè của tôi tham gia cùng

英语

which activities will you do

最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ đã có nhưng người khác cùng tham gia chiến dịch của tôi.

英语

now others have joined my crusade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liên minh của cô là những sát thủ chuyên nghiệp.

英语

you guys are professional killers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc là nhận hết tội lỗi, còn tùy vào liên minh của cha.

英语

or the blame, i suppose, depending on your allegiance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đang sản xuất 1 bộ phim, có bạn của tôi tham gia

英语

he's producing another movie a friend of mine is in,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng trung thành với liên minh của cậu ta chỉ là giả vờ.

英语

his allegiance with the league is a charade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một vài đồng minh của tôi đã trở nên quá hăng hái, chỉ thế thôi.

英语

a few of my brethren became a bit overzealous, that's all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuy nhiên nếu bạn tham gia lớp võ liên phong thì bạn được sử dụng phòng thể hình và hồ bơi miễn phí.

英语

however, if you register for lien phong martial arts course, you are free of charge to use our pool and gym facility.

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào mừng các bạn tham gia Đại hội võ thuật toàn quốc lần thứ 23 tại bắc kinh

英语

live from beijing, the fourth round of the wu lin wang championship!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô làm gì ở--- nếu như các bạn tham gia cùng chúng tôi, cập nhật ngay thông tin đứng đầu của đài .

英语

what are you-- if you are just joining us, an update now to our top story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,767,451,246 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認