您搜索了: mở rộng các mối quan hệ của bản thân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mở rộng các mối quan hệ của bản thân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

các mối quan hệ

英语

relationships

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

các mối quan hệ.

英语

connections.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mở rộng quan hệ xã hội

英语

non-stop learning

最后更新: 2020-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghĩ về các mối quan hệ.

英语

think about the relationship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mối quan hệ

英语

relationship

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

mối quan hệ của chúng ta.

英语

our relationship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỳ nghỉ nào, các mối quan hệ...

英语

where do you vacation, what are you allergies, who'd you have an affair with.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ko gặp may với các mối quan hệ của mình.

英语

i,uh... i've had some bad luck when it comes to relationships.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các mối quan hệ cũng như bong bóng.

英语

relationships, they're like bubbles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một mối quan hệ...

英语

plus, it would give us time to reconnect in our relationship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mối quan hệ của chúng ta là gì

英语

what is the relationship between you and me?

最后更新: 2021-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-các mối quan hệ,năng lượng cho...

英语

- the connections, the energy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ghen tỵ với mối quan hệ của tụi em.

英语

you're jealous of our relationship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải kết thúc mối quan hệ của chúng tôi.

英语

i have to end our relationship.

最后更新: 2012-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có mối quan hệ rộng lớn

英语

tiếp tục

最后更新: 2020-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú mở rộng các lựa chọn mà.

英语

- i'm keeping my options open.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết mà, các mối quan hệ của tôi cuối cùng đều thành thế này cả.

英语

you know, pretty much all my relationships wind up like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chính là nhờ mối quan hệ sâu rộng của vallon.

英语

'cause vallon was protected from up on high.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các mối quan hệ phức tạp hơn khoai tây chiên nhiều.

英语

you might've gone to school for a couple more years than me, but guess what-- engineers are just as smart as physicists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài không có kinh nghiệm, không có các mối quan hệ.

英语

you have no connections.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,553,041 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認