来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cậu ở đâu?
cera, where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố cậu ở đâu?
where's your father going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aum, cậu ở đâu?
aum, where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhà cậu ở đâu?
- where is home?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jack, cậu ở đâu?
- jack, where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cậu ở đâu rồi?
hoy, buddies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aidan, cậu ở đâu?
aidan, where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu ở đâu vậy hả?
where the hell were you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cassie, cậu ở đâu vậy...
cassie, where the hell have you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bid bad, cậu ở đâu rồi?
[ snoring lightly ] big bad, where you at, boy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu ở đâu cả đêm vậy?
-where have you been all night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
scooby - doo, cậu ở đâu?
scooby-doo, where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cậu ở đâu nãy giờ thế?
dude, where the fuck have you been?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nãy giờ cậu ở đâu? - bận.
- where have you been?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh cảm ơn bạn, bạn ở đâu á
a friend of mine taught me english...
最后更新: 2022-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi biết bố của cậu ở đâu!
tell me where your father's going!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hỏi cậu nhé?
- can i ask you...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tớ biết phải tìm cậu ở đâu rồi.
so now i know where to find you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kaylo , cậu ở đâu tối qua hả ?
- what's up, chev?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế tớ hỏi cậu.
- let me ask you something here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: