您搜索了: mai mai ben em (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mai mai ben em

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

do mai mai

英语

forever

最后更新: 2022-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ben, em là ...

英语

hey, ben, this is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oh mai mai pho

英语

what are you doing

最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khong mit ben em

英语

khong mot bi ben em

最后更新: 2023-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai... mai anh mua!

英语

tomorrow. i'll bring it to you tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ben to mai mai douc khong?

英语

so dou

最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban trong trai tim toi mai mai

英语

最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quá đẹp phải không em, mai? mai?

英语

good luck, father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ben, em không muốn chị blake chết

英语

ben. i don't want blake to die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ben, em chưa từng thấy anh lo lắng kỳ cục như vậy.

英语

ben, i never seen you so oddly thoughtful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ben, em nói chuyện với anh 1 chút được chứ?

英语

ben? can i talk to you? yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ben, em nhìn thấy thứ gì trông như một cái radio không?

英语

ben, did you see anything that looked like a radio?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ben, em thực sự không nghĩ ta sẽ tìm thấy gì đó ở trang này.

英语

ben, i really don't think we're going to find anything on this page.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những cảm xúc với ben... em không thể kiểm soát chúng, được chứ?

英语

- ‭these feelings for ben... i can't control them, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi da yêu bạn bằng sự chân thật con tim toi và toi đã chọn ban và hứa với tim toi se yêu ban mai mai , vay ma ban đa tốn thương toi rất nhiều , ban đa đánh mất đi những gì toi yêu va cho ban

英语

you are deceiving me

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hom nay mom dad ky niem 50 nam ngay cuoi .chung con xin gui loi chuc bo me luon manh khoe vui ve .chung con.cam on bo me da take care va day do..bay gio chung con da lon khon....chung con chi mong muon bo me luon vui ve. va o ben canh chung con mai mai.50 nammom dad da o ben nhau va co 4 dua con gai va 6 grand childrens.we now a big family..mot chang duong rat dai .bo me da trai qua nhieu kho khan..vat va va co nhieu ky niem vui buon.. . mom dad cung nam tay nhau vuot qua moi gian kho.bang ti

英语

最后更新: 2023-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,819,663 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認