来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
marathon
marathoner
最后更新: 2010-05-11 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
♪ i am a marathon runner ♪
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
có cuộc đua marathon clues blue.
there's a blue's clues marathon!
im lặng nghe anh hùng trận marathon!
silence for the hero of marathon!
bắt đầu star wars marathon sáng thứ 7
hey, sheldon, clear your weekend.
mày đang nói đến gaming marathon à?
you mean, are you talking gaming marathon?
Đó là 1 hòn đảo trong vùng marathon.
signal's definitely stopped moving. it's an island in the keys.
anh tính đi dạo, rốt cuộc lại chạy marathon.
i want to go for walk, but turn into marathon.
bác sĩ đã cấm tôi tham dự cuộc đua marathon.
the doctor forbade me to take part in the marathon.
最后更新: 2014-02-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đó không phải là nguồn gốc của từ marathon
that's now how the word "marathon" originated.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
nhiều người các vị đã đứng cùng ta ở marathon.
now, many of you here stood with me at marathon.
chơi liên tục 112 tiếng trong một cuộc khiêu vũ marathon.
played 112 hours at a marathon dance.
phiên bản mã nguồn mở của marathon vô tận dành cho sdlname
an open source version of marathon infinity for sdl
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chúng tôi xin quay lại với cuộc đua marathon của hank williams saubảntincập nhậtvềpistoncup.
you'll see. [male dj] we'll be back for our hank williams marathon... - that's good.
tôi sẽ phải hoàn thành giải marathon tốt nhất và sau đó tôi sẽ đưa ra quyết định.
i’ve got to come off the marathon healthy and then i’d make a decision.
最后更新: 2015-01-26 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
cô phải nhận ra rằng đây không phải là chạy nước rút. nó sẽ là một cuộc chạy marathon.
you have to realize that this is not a sprint, it's gonna be a marathon.
Ông ta cập bến ở cánh đồng marathon... với đội quân xâm lược... gấp ba lần số vệ binh hy lạp.
he makes landfall at the field of marathon... with an invading force which outnumbers... the greek defenders three-to-one.
người của ta cũng nói chính chàng... là người đã giết vị vua tốt darius ở trận marathon.
my men also say that it was you... who slayed the good king darius at marathon.
anh không nghĩ đến từng ngày một trôi qua đều là một cuộc marathon khốn khổ của đời em khi không có anh sao?
you think that i really wanna be standing here in front of you like this? i had no choice.
"mục tiêu của tôi là giành chiến thắng tại giải marathon london và đó là toàn bộ những gì tôi đang tập trung.
“my aim is to do the london marathon and that is what i am fully focused on.
最后更新: 2015-01-26 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式