来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
2 miếng
2 pieces
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 4
质量:
miếng lớn.
look at these big fat gold bars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
miếng dán mụn
acne patch
最后更新: 2020-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
1 miếng mỏng.
a small slice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lấy hai miếng.
take two.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một miếng thôi!
- aah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
miẾng dÁn giẢm mỠ
weight loss packaging
最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
ba miếng màu đen.
three black pieces.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
miếng che mắt gì?
what blinkers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho xin miếng đen.
- dark, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một miếng phô mai?
- hunk of cheese?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một miếng phô-mai.
-a piece of cheese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"xúc" một miếng nào!
dig in. mm-mm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Ăn miếng trả miếng
one good turn deserves another
最后更新: 2013-07-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn miếng trả miếng.
an eye for a fucking eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm miếng sandwich chứ?
finger sandwich?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một miếng ...oh, không!
hunk of...oh, no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: