来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mong bạn giúp đỡ
i dont know english very well
最后更新: 2016-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn giúp đỡ tôi
you're hard-working
最后更新: 2019-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi cần giúp đỡ.
my friend needs some help, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được chứ, mong được các bạn giúp đỡ.
yes! please call me by that name!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giúp đỡ.
- i'm helping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-..giúp đỡ.
- ...some help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn các bạn giúp đỡ.
thanks for your help
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn của tôi cần giúp đỡ!
my friend needs help!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cần giúp đỡ.
- got out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong được giúp đỡ của cô
we hope to help
最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- cần giúp đỡ.
- needs some help. - pick your feet up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giúp đỡ lẫn nhau
help spread each other
最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cần giúp đỡ.
i need help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- naresh giúp đỡ
i got my friend naresh to help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cần giúp đỡ.
- officer, you need to help me, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn
i'm so sorry for the carelessness.
最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chị không mong chờ em sẽ giúp đỡ.
i don't expect you to help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn thông cảm
please sympathize with me
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 2
质量:
参考:
mong mọi người giúp đỡ và chỉ bảo thêm
i was born and raised in quang ninh
最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
còn một điều tôi mong được giúp đỡ từ ông.
there's one more thing that i need help from you.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考: