您搜索了: mong sớm gặp lại bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mong sớm gặp lại bạn.

英语

hope you visit soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất mong được sớm gặp lại bạn

英语

i'm looking forward to seeing you soon

最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:

越南语

mong sớm được gặp bạn

英语

look forward to seeing baby soon

最后更新: 2024-04-18
使用频率: 1
质量:

越南语

mong sớm gặp lại bạn được khỏe mạnh

英语

i look forward to seeing you well again soon

最后更新: 2022-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng sớm gặp lại bạn

英语

bây giờ bạn có thể dạy tôi một số từ tiếng anh thông dụng không

最后更新: 2024-01-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang mong gặp lại bạn.

英语

- i'm looking forward to seeing you again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong sớm gặp bạn tại việt nam

英语

hope to see you soon in vietnam

最后更新: 2020-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn sớm gặp lại.

英语

see ya soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng! tôi rất mong gặp lại bạn

英语

i look forward to seeing you again

最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy, mong sớm gặp lại chàng

英语

very soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong rằng sẽ sớm gặp lại các cô.

英语

we hope in a short time to see you again

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn sau

英语

i am busy now

最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn sớm gặp lại con.

英语

see you soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại, bạn hiền.

英语

- smell you later, pal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn tại

英语

i hope to see you soon

最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn ngày mai

英语

i'm going to sleep late now

最后更新: 2019-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố sẽ sớm gặp lại con.

英语

i'll see you soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn sớm gặp lại mày, max.

英语

be seeing you soon, max.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con sẽ sớm gặp lại cha.

英语

- i'll see you very soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta sẽ sớm gặp lại nhé?

英语

- we'll meet again soon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,836,090 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認