您搜索了: muộn rồi bạn chưa ngủ à? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

muộn rồi bạn chưa ngủ à?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn chưa ngủ à

英语

why are you staying up so late

最后更新: 2023-05-14
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn chưa đi ngủ à

英语

bạn đang làm gì

最后更新: 2020-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao muộn rồi còn chưa ngủ?

英语

why aren't you asleep yet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chưa ngủ hả?

英语

you are still up?

最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao bạn chưa ngủ

英语

why have not you slept yet

最后更新: 2020-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trễ rồi bạn ngủ đi

英语

i will always wait for you

最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muộn rồi, ngủ thôi bạn

英语

Đoán xem

最后更新: 2019-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn vẫn chưa ngủ?

英语

why haven't you slept yet?

最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muộn rồi tôi đi ngủ đây

英语

tôi đi ngủ đây mai còn đi làm sớm

最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muộn rồi.

英语

too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

muộn rồi!

英语

we're too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- muộn rồi.

英语

it's getting late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ngủ chưa?

英语

i just returned home

最后更新: 2018-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta mười ngày rồi chưa ngủ.

英语

she hasn't slept in ten days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ngủ chưa

英语

i just got home from work

最后更新: 2022-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quá muộn rồi.

英语

- it's too late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã ngủ chưa?

英语

i didn't... i just got home.

最后更新: 2017-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 18 tiếng rồi tôi chưa được ngủ

英语

i haven't slept for 1 8 hours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn buồn ngủ chưa

英语

how many hours do left

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã ngủ dậy chưa?

英语

have you waken up yet?

最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,129,135 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認