来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngay
now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 17
质量:
ngay.
right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
ngay!
her whole back is spasming. i need two milligrams of lorazepam, stat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mua nó ngay đi...
get in now..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngay, ngay, ngay.
now, now, now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
tôi thực sự muốn mua ngay.
i'm ready to get something right away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu là cô tôi sẽ mua ngay.
i'd buy them if i were you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng hà tiện. hãy tới mua ngay.
don't be miserly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đặt mua ngay giờ chỉ với 99$!
subscribe to stage 1 now for 99 dollars!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là mẫu người muốn là mua ngay
i'm what you could call a real motivated buyer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đặt mua chặng chung kết ngay đi!
subscribe to the final stage now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta cũng sẽ mua cả cô nữa, ngay bây giờ.
i'll take you as well, now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chờ nó giảm giá, rồi sẽ mua ngay một cuốn
yeah. i just didn't want to seem uncool and get one right away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ nghĩ mẹ sẽ mua kịp nếu mẹ đi ngay bây giờ.
i think i can make it if i still hurry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô không thể mua thứ này, ngay cả trên chợ đen.
you don't just buy this stuff, even on the black market.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kh-không mua. không phòng tắm. cút ngay.
n-no buy, no bathroom!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
monica ra ngoài mua vài thứ, cổ sẽ quay lại ngay.
monica went out for couple of things, she'll be back soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ đi mua cho mình một cái thang cao ngay tức thì.
i'm going right out to buy myself a nice tall stepladder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
georges đã muốn mua đĩa cd mới của em ngay buổi sáng hôm sau.
georges wanted to buy your new cd the very next morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ mua về cho em. anh về nhà ngay có được không?
-you come home then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: